🌟 동 주민 센터 (洞住民 center)
🗣️ 동 주민 센터 (洞住民 center) @ Giải nghĩa
- 동사무소 (洞事務所) : ‘동 주민 센터’를 전에 이르던 말.
• Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86)